Xếp hạng

Khám phá các loại tiền mã hóa mới và thịnh hành để luôn nắm bắt được thị trường
Bot danh mục đầu tư thông minh
Kiểm tra các xu hướng hấp dẫn nhất và đặt tỷ lệ vốn hóa thị trường cho tiền mã hóa của bạn.
Phổ biến
Phổ biến
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
62.827,80
$62.827,80
+1,71%
2
2.464,00
$2.464,00
+3,76%
3
0,10
$0,10473
+0,83%
4
1,38
$1,3808
+5,06%
5
0,0000079
$0,0000079650
+5,69%
6
0,000014
$0,000014044
+2,50%
7
1,60
$1,6070
+6,19%
Token giá tăng
Token giá tăng
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
26,54
$26,5460
+7,41%
2
1,60
$1,6070
+6,19%
3
0,0000079
$0,0000079650
+5,69%
4
149,41
$149,41
+5,39%
5
0,55
$0,55750
+5,35%
6
1,38
$1,3808
+5,06%
7
2.464,00
$2.464,00
+3,76%
Token giá giảm
Token giá giảm
CặpGiá gần nhấtHôm nay
1
0,27
$0,27910
-1,62%
2
0,99
$0,99970
-0,06%
3
0,99
$0,99980
-0,01%
4
1.517,30
$1.517,30
+0,09%
5
6,79
$6,7970
+0,31%
6
44,10
$44,1000
+0,39%
7
0,10
$0,10473
+0,83%
Token mới
Token mới
CặpThời gianThay đổi/
Giá gần nhất
1--
+5,06%
1,38
2--
+5,69%
0,0000079
3--
+5,35%
0,55
4--
+6,19%
1,60
5--
+2,06%
17,82
Thịnh hành
Thịnh hành
CặpGiá gần nhấtThay đổi
1
0,0000079
$0,0000079650
+5,69%
2
0,55
$0,55750
+5,35%
3
1,60
$1,6070
+6,19%
4
0,000014
$0,000014044
+2,50%
5
0,10
$0,10473
+0,83%
6
17,82
$17,8210
+2,06%
7
26,54
$26,5460
+7,41%
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
CặpVốn hóa thị trườngThay đổi/
Giá gần nhất
1$1.243,66B
+1,71%
62.827,80
2$297,16B
+3,76%
2.464,00
3$35,51B
-0,01%
0,99
4$15,32B
+0,83%
0,10
5$10,76B
+7,41%
26,54
6$8,29B
+2,50%
0,000014
7$6,83B
+2,86%
11,20
Giá trị giao dịch
Giá trị giao dịch
CặpGiá trị
giao dịch 24h
Thay đổi/
Giá gần nhất
1$786,29M
+1,71%
62.827,80
2$332,33M
+3,76%
2.464,00
3$62,24M
+5,69%
0,0000079
4$51,99M
+5,06%
1,38
5$38,32M
+0,83%
0,10
6$27,67M
-0,01%
0,99
7$13,41M
+7,41%
26,54