Địa chỉ blockchain là mã định danh duy nhất của ví tiền mã hóa và hợp đồng thông minh.
Thuật ngữ chung này đề cập đến một chuỗi ký tự có vai trò là điểm đến cho giao dịch tiền mã hóa (trong trường hợp ví) hoặc cho phép người dùng tương tác với một hợp đồng thông minh (trong trường hợp hợp đồng thông minh).
Địa chỉ blockchain là yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính bảo mật và minh bạch của giao dịch tiền mã hóa cũng như thực thi hợp đồng thông minh, khiến chúng trở thành một phần thiết yếu của hệ sinh thái blockchain.
Tại sao địa chỉ blockchain lại quan trọng trong giao dịch tiền mã hóa?
Địa chỉ blockchain có vai trò thiết yếu đối với hệ sinh thái tiền mã hóa vì nhiều lý do.
Đầu tiên, địa chỉ blockchain hỗ trợ các giao dịch an toàn và minh bạch trên mạng phi tập trung mà không cần bên trung gian như ngân hàng hay đơn vị xử lý thanh toán. Thứ hai, địa chỉ blockchain cung cấp cách theo dõi chuyển động của tài sản kỹ thuật số trên mạng, giúp xác minh giao dịch và xác nhận tính xác thực. Thứ ba, địa chỉ blockchain là cần thiết để người dùng lưu trữ và quản lý tài sản kỹ thuật số, cho phép họ kiểm soát tiền mà không cần dựa vào bên thứ ba.
Cuối cùng, địa chỉ blockchain hỗ trợ tính tự thực thi của hợp đồng thông minh, đảm bảo rằng các quy tắc được lập trình trước của hợp đồng sẽ được thực thi như dự định.
Sự khác biệt giữa địa chỉ blockchain, địa chỉ ví và địa chỉ hợp đồng là gì?
Thuật ngữ địa chỉ blockchain thường được dùng thay thế cho địa chỉ ví hoặc địa chỉ hợp đồng. Mặc dù điều này là đúng, cần lưu ý rằng địa chỉ blockchain là một thuật ngữ chung. Vì vậy, hãy làm rõ xem ví tiền mã hóa hay hợp đồng thông minh đang được đề cập đến.
Địa chỉ ví dùng để xác định một ví tiền mã hóa cụ thể được sử dụng để lưu trữ tiền mã hóa và các tài sản kỹ thuật số khác. Nó có thể là ví phần cứng hoặc ví phần mềm. Trong khi đó, địa chỉ hợp đồng thông minh xác định một hợp đồng thông minh cụ thể và người tạo ra nó, và cho phép người dùng tương tác với hợp đồng đó.
Địa chỉ hợp đồng được tạo như thế nào?
Địa chỉ hợp đồng có thể được tạo bằng cách kết hợp địa chỉ của tài khoản người gửi và giá trị nonce. Số nonce biểu thị số lượng giao dịch được gửi từ cùng một tài khoản. Địa chỉ hợp đồng thông minh được tạo ra khi hợp đồng được triển khai trên mạng blockchain. Đây là một thao tác tương đối nâng cao, và các nhà giao dịch tiền mã hóa mới bắt đầu không nên thực hiện ngay.
Sau đây là cách tạo và truy xuất địa chỉ hợp đồng thông minh.
Viết mã hợp đồng thông minh: Mã hợp đồng thông minh sẽ cần được viết bằng ngôn ngữ được blockchain hỗ trợ. Ví dụ: Solidity thường được sử dụng để viết hợp đồng thông minh Ethereum.
Biên dịch hợp đồng: Tiếp theo, một trình biên dịch được sử dụng để chuyển đổi mã nguồn của hợp đồng thành mã bytecode. Bytecode là các lệnh có thể đọc được bởi máy, xác định cách thức hoạt động của một hợp đồng thông minh.
Chọn phương pháp triển khai: Có nhiều phương pháp khác nhau để triển khai hợp đồng thông minh, bao gồm việc sử dụng ví, khung phát triển hoặc công cụ dòng lệnh.
Tạo giao dịch: Tiếp theo, tạo một giao dịch sử dụng bytecode đã được tạo trước đó. Tại đây, bạn sẽ xác định các quy tắc chi phối chức năng của hợp đồng thông minh.
Triển khai hợp đồng thông minh: Hợp đồng thông minh hiện có thể được triển khai cho mạng blockchain. Đảm bảo bạn có đủ tiền mã hóa phù hợp để trả phí gas. Sau khi được triển khai, mạng sẽ xử lý và xác nhận giao dịch.
Truy xuất địa chỉ hợp đồng thông minh: Khi hợp đồng thông minh được triển khai, địa chỉ sẽ được tạo ra. Bạn có thể lấy và chia sẻ địa chỉ này với những người cần tương tác với hợp đồng.
Địa chỉ ví được tạo như thế nào?
Địa chỉ ví thường được tạo bằng thuật toán được gọi là hàm băm. Thuật toán này lấy thông tin đầu vào, chẳng hạn như khóa công khai hoặc khóa riêng tư, và tạo ra một chuỗi đầu ra duy nhất gồm các ký tự chữ và số, đóng vai trò là địa chỉ duy nhất của blockchain.
Quá trình tạo địa chỉ blockchain thay đổi tùy thuộc vào mạng tiền mã hóa cụ thể, nhưng nhìn chung, quá trình này gồm bước tương tự sau:
Tạo khóa riêng tư: Bước đầu tiên để tạo địa chỉ blockchain là tạo khóa riêng tư. Đây là một chuỗi ký tự được tạo ngẫu nhiên dùng để ký giao dịch và xác minh quyền sở hữu ví kỹ thuật số.
Tạo khóa công khai: Sau khi khóa riêng tư được tạo, khóa công khai tương ứng sẽ được tạo bằng thuật toán. Khóa công khai là mã định danh duy nhất được dùng để xác định địa chỉ blockchain.
Băm (hashing): Khóa công khai sau đó được băm bằng một thuật toán băm như SHA-256 hoặc RIPEMD-160 để tạo ra địa chỉ blockchain cuối cùng.
Kiểm tra lỗi: Một số mạng blockchain thêm một mã kiểm tra vào địa chỉ để đảm bảo địa chỉ đó hợp lệ và ngăn ngừa lỗi giao dịch.
Do đó, địa chỉ duy nhất của blockchain là một chuỗi các ký tự chữ và số duy nhất đối với ví kỹ thuật số và có thể được sử dụng để gửi, nhận và lưu trữ tài sản kỹ thuật số trên mạng blockchain. Cần lưu ý rằng, trong khi khóa riêng tư được giữ bí mật thì địa chỉ blockchain là công khai và có thể được chia sẻ với người khác để nhận tiền thanh toán hoặc xác minh quyền sở hữu ví kỹ thuật số.
Sự khác biệt giữa địa chỉ công khai và riêng tư
Địa chỉ công khai và riêng tư là hai loại địa chỉ ví khác nhau được sử dụng trong giao dịch tiền mã hóa. Sự khác biệt chính giữa hai loại địa chỉ này như sau:
Mục đích: Địa chỉ công khai được dùng để nhận thanh toán tiền mã hóa từ những người dùng khác, trong khi địa chỉ riêng tư được dùng để gửi thanh toán tiền mã hóa.
Truy cập: Địa chỉ công khai được cung cấp cho bất kỳ ai để xem trên mạng blockchain và có thể được chia sẻ với người khác để nhận tiền thanh toán. Ngược lại, địa chỉ riêng tư được giữ bí mật và chỉ có chủ sở hữu ví kỹ thuật số biết.
Nguồn gốc: Địa chỉ công khai được tạo ra từ khóa công khai tương ứng, khóa này được tạo ra từ khóa riêng tư thông qua thuật toán. Trong khi đó, địa chỉ riêng tư được tạo ra trực tiếp từ khóa riêng tư bằng cách sử dụng thuật toán băm.
Bảo mật: Địa chỉ công khai được coi là an toàn để có thể chia sẻ vì chúng không tiết lộ thông tin nhạy cảm. Ngược lại, địa chỉ riêng tư phải được giữ bí mật và bảo vệ khỏi truy cập trái phép để ngăn chặn hành trộm cắp tiền mã hóa.
Độ dài: Địa chỉ công khai thường dài hơn địa chỉ riêng tư và có thể chứa từ 26 đến 35 ký tự chữ và số. Địa chỉ riêng tư thường ngắn hơn, dao động từ 64 đến 128 ký tự thập lục phân.
Ví dụ về địa chỉ ví phổ biến
Bitcoin và Ethereum là hai trong số các mạng blockchain phổ biến nhất, mỗi mạng có hệ thống địa chỉ riêng:
Bitcoin: Địa chỉ Bitcoin bắt đầu bằng “1” hoặc “3” và thường dài 26-35 ký tự chữ và số. Có hai loại địa chỉ Bitcoin: Legacy và SegWit. Địa chỉ Legacy bắt đầu bằng “1” và là định dạng địa chỉ Bitcoin ban đầu. Địa chỉ SegWit bắt đầu bằng “3” và sử dụng định dạng khác cho phép giao dịch nhanh hơn và rẻ hơn. Bạn có thể tạo địa chỉ Bitcoin bằng cách sử dụng phần mềm ví Bitcoin hoặc ví phần cứng.
Ethereum: Địa chỉ Ethereum bắt đầu bằng “0x”, tiếp đến là một chuỗi gồm 40 ký tự thập lục phân. Ethereum cũng sử dụng hệ thống địa chỉ tương tự cho các hợp đồng thông minh. Địa chỉ Ethereum có thể được tạo bằng nhiều phần mềm ví khác nhau, chẳng hạn như MyEtherWallet, MetaMask, hoặc ví phần cứng như Ledger hoặc Trezor.
Các mạng blockchain phổ biến khác và hệ thống địa chỉ của chúng bao gồm:
Ripple: Địa chỉ Ripple là sự kết hợp các chữ cái và số và bắt đầu bằng “r” hoặc “X”. Địa chỉ Ripple được sử dụng để gửi và nhận XRP, tiền mã hóa gốc của mạng Ripple.
Litecoin: Địa chỉ Litecoin bắt đầu bằng “L” hoặc “M” và thường dài 26-35 ký tự chữ và số. Địa chỉ Litecoin tương tự như địa chỉ Bitcoin và có thể được tạo bằng ví mềm hoặc ví phần cứng Litecoin.
Bitcoin Cash: Địa chỉ Bitcoin Cash tương tự như địa chỉ Bitcoin và có thể được tạo bằng phần mềm ví hoặc ví phần cứng Bitcoin Cash. Địa chỉ Bitcoin Cash bắt đầu bằng “q” hoặc “p” và thường dài 26-35 ký tự chữ và số.
Các mạng blockchain này có các hệ thống địa chỉ riêng, mỗi hệ thống có định dạng và độ dài riêng. Các địa chỉ này được sử dụng để gửi và nhận tiền mã hóa trên các mạng tương ứng và có thể được tạo bằng các ví phần mềm hoặc ví phần cứng khác nhau.
Địa chỉ blockchain được sử dụng như thế nào?
Địa chỉ blockchain được sử dụng theo nhiều cách khác nhau và sau đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Gửi và nhận tiền mã hóa: Địa chỉ blockchain được dùng để gửi và nhận thanh toán tiền mã hóa trên mạng blockchain. Để gửi khoản thanh toán, người gửi phải nhập địa chỉ blockchain của người nhận, số tiền mã hóa sẽ được gửi và phí giao dịch. Sau khi giao dịch được xác nhận, ví kỹ thuật số của người nhận sẽ nhận được tiền mã hóa.
Kiểm tra lịch sử giao dịch: Địa chỉ blockchain có thể được sử dụng để xem lịch sử giao dịch của một ví kỹ thuật số cụ thể. Người dùng có thể xem tất cả các giao dịch đến và đi liên quan đến địa chỉ blockchain và trạng thái của mỗi giao dịch (đã xác nhận, chưa xác nhận, v.v.). Thông tin này có thể hữu ích để theo dõi thanh toán, xác minh giao dịch và quản lý tài sản tiền mã hóa.
Xác minh quyền sở hữu ví tiền mã hóa: Địa chỉ blockchain được sử dụng để xác minh quyền sở hữu một ví tiền mã hóa cụ thể. Để chứng minh quyền sở hữu, người dùng có thể cung cấp địa chỉ blockchain của họ làm bằng chứng quyền sở hữu mà những người dùng khác trên mạng blockchain có thể xác minh. Quá trình này giúp ngăn chặn gian lận và đảm bảo tính xác thực của giao dịch.
Tương tác với hợp đồng thông minh: Trong trường hợp của hợp đồng thông minh, địa chỉ blockchain cho phép người dùng tương tác với hợp đồng và thực thi các chức năng của hợp đồng, cũng như xem dữ liệu của dự án.
Tầm quan trọng của việc bảo mật địa chỉ ví
Bảo mật địa chỉ ví đặc biệt quan trọng để bảo vệ tài sản kỹ thuật số của bạn và ngăn chặn truy cập trái phép. Dưới đây là những rủi ro liên quan đến việc tiết lộ khóa riêng tư và các biện pháp tốt nhất để bảo mật địa chỉ ví:
Những rủi ro khi tiết lộ khóa riêng tư
Vì khóa riêng tư được sử dụng để truy cập và kiểm soát ví tiền mã hóa nên việc tiết lộ chúng cho người khác có thể dẫn đến hành vi trộm cắp tài sản kỹ thuật số. Tin tặc có thể sử dụng khóa riêng tư bị đánh cắp để chiếm quyền truy cập trái phép vào ví và chuyển tiền mã hóa vào ví của họ.
Các biện pháp tối ưu để bảo mật địa chỉ ví
Để bảo vệ địa chỉ blockchain và ngăn chặn hành vi trộm cắp tài sản kỹ thuật số, người dùng nên làm theo các lời khuyên bảo mật sau:
Sử dụng ví phần cứng: Ví phần cứng như Ledger hoặc Trezor, cung cấp một lớp bảo mật bổ sung bằng cách lưu trữ khóa riêng tư ngoại tuyến. Điều này khiến tin tặc khó truy cập khóa riêng tư và đánh cắp tiền mã hóa hơn.
Bảo mật khóa riêng tư: Khóa riêng tư cần được bảo mật và không bao giờ chia sẻ với người khác. Người dùng nên lưu trữ khóa riêng tư một cách an toàn và sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ khóa riêng tư.
Bật xác thực hai yếu tố: Xác thực hai yếu tố bổ sung thêm một lớp bảo mật bằng cách yêu cầu người dùng nhập mã được gửi đến điện thoại hoặc email trước khi truy cập ví kỹ thuật số.
Cẩn thận với địa chỉ công khai: Dù các địa chỉ công khai luôn an toàn để chia sẻ với người khác nhưng người dùng cần cẩn thận không chia sẻ chúng trên các nền tảng không đáng tin cậy hoặc không an toàn. Những kẻ lừa đảo có thể sử dụng địa chỉ công khai để mạo danh ví hợp pháp và đánh cắp tiền mã hóa.
Sử dụng VPN: Khi truy cập trực tuyến ví tiền mã hóa, người dùng nên sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa kết nối và bảo vệ tài sản kỹ thuật số của họ khỏi tin tặc.
Bảo mật địa chỉ blockchain là rất quan trọng để bảo vệ tài sản kỹ thuật số và ngăn chặn quyền truy cập trái phép. Người dùng nên tuân theo các biện pháp tối ưu như sử dụng ví phần cứng, bảo mật khóa riêng tư, kích hoạt xác thực hai yếu tố, cẩn thận với địa chỉ công khai và sử dụng VPN để bảo vệ tài sản kỹ thuật số.
Lời kết
Địa chỉ blockchain là yếu tố thiết yếu cho sự an toàn, minh bạch và vận hành trơn tru của hệ sinh thái tiền mã hóa. Thuật ngữ chung này bao gồm địa chỉ ví và địa chỉ hợp đồng thông minh, vì vậy khi gặp phải thuật ngữ này, bạn cần làm rõ loại địa chỉ nào đang được đề cập.
Địa chỉ ví được sử dụng để xác định ví tiền mã hóa cũng như gửi và nhận tài sản, trong khi địa chỉ hợp đồng thông minh xác định hợp đồng thông minh, đồng thời cho phép người dùng tương tác và thực thi cùng một hợp đồng.
Bảo mật địa chỉ ví riêng tư và khóa riêng tư là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn tổn thất tài sản tiền mã hóa do bị đánh cắp. Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Hướng dẫn hữu ích về khóa riêng tư và khóa công khai.
© 2024 OKX. Có thể sao chép hoặc phân phối toàn bộ bài viết này, hoặc dùng đoạn trích từ 100 từ trở xuống trong bài viết này, cho mục đích phi thương mại. Mọi hành vi sao chép hoặc phân phối toàn bộ bài viết đều cần nêu rõ: "Bài viết này thuộc bản quyền của © 2024 OKX và được sử dụng với sự cho phép". Các đoạn trích hợp lệ phải trích dẫn tên của bài viết và đưa phần ghi công vào, ví dụ: "Tên Bài viết, [tên tác giả nếu có], © 2024 OKX". Không được tạo tác phẩm phái sinh hay dùng bài viết này cho mục đích khác.