Trang này chỉ dành cho mục đích thông tin. Một số dịch vụ và tính năng có thể không khả dụng ở khu vực pháp lý của bạn.
Bài viết

10 token proof of stake hàng đầu trong năm 2024

Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake, PoS) là thuật toán đồng thuận được dùng trong mạng lưới blockchain để xác thực giao dịch và tạo khối mới. PoS khác với Bằng chứng công việc (Proof of Work, PoW) ở chỗ loại bằng chứng này không yêu cầu các nút phải giải các bài toán phức tạp. Thay vào đó, bên xác thực được chọn dựa trên số lượng tiền mã hóa mà họ nắm giữ. Điều này giúp PoS tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm chi phí hơn so với PoW.

Trong những năm gần đây, token PoS đã trở nên phổ biến do tiềm năng mang lại lợi nhuận cao cho trader thông qua phần thưởng staking. Thị trường tiền mã hóa ngày càng trở nên cạnh tranh và điều cần thiết là xác định các coin PoS tốt nhất để giao dịch thông qua nghiên cứu toàn diện.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn top 10 token PoS khả dụng để giao dịch hiện nay.

Top 10 token Bằng chứng cổ phần

1. Avalanche

PoS-AVAX

Giao thức Avalanche và token dự án, AVAX, cung cấp nền tảng mã nguồn mở để hỗ trợ ra mắt các ứng dụng phi tập trung (Dapp) phức tạp, blockchain tùy chỉnh và mạng lưới có khả năng tương tác. Giao thức này được thiết kế để giúp giải quyết những thách thức chính gặp phải với công nghệ blockchain, bao gồm khả năng mở rộng, bảo mật và tính phi tập trung. Do đó, Avalanche – được ra mắt vào năm 2020 – đặt mục tiêu cung cấp một giải pháp thay thế cho mạng lưới Ethereum.

Giao thức này tách biệt với các giao thức khác nhờ cơ chế đồng thuận kết hợp mới bao gồm các tính năng hàng đầu của cơ chế đồng thuận cổ điển và Nakamoto. Những tính năng này được thiết kế để giúp giao thức Avalanche có khả năng mở rộng, an toàn và tiết kiệm năng lượng hơn so với các giao thức khác. Trong khi đó, Avalanche hỗ trợ tạo ra các mạng con – đó là các nhóm bên xác thực giúp bảo mật một nhóm blockchain. Có thể tạo blockchain tùy chỉnh trong mạng con để đáp ứng nhu cầu riêng của từng trường hợp sử dụng cụ thể.

Token AVAX là token staking của mạng lưới này. AVAX được sử dụng để hỗ trợ bảo mật trên mạng lưới và xác thực các giao dịch phù hợp với cơ chế PoS của dự án. Phần thưởng staking hiện tại của token này là 7,60% và người nắm giữ AVAX có thể ủy quyền token cho bên xác thực và chia sẻ phần thưởng mà bên xác thực kiếm được. Nếu bạn muốn tham gia AVAX, hãy đọc về lựa chọn ví Avalanche hàng đầu.

2. Cardano

Pos Cardano

Cardano (ADA) là một loại tiền mã hóa PoS đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong ngành công nghiệp tiền mã hóa nhờ cách tiếp cận sáng tạo về khả năng mở rộng, bảo mật và bền vững. Cardano được tạo ra để cung cấp nền tảng phát triển và triển khai ứng dụng phi tập trung (DApp) và hợp đồng thông minh.

Cardano lọt vào danh sách này nhờ cách tiếp cận độc đáo đối với sự phát triển dựa trên nghiên cứu, tập trung vào tính bền vững và khả năng mở rộng. Đội ngũ Cardano tuân theo cách tiếp cận khoa học để phát triển giao thức, bao gồm nghiên cứu được bình duyệt và thử nghiệm nghiêm ngặt. Cách tiếp cận này hướng đến mục tiêu giúp giao thức của Cardano trở nên an toàn, có thể mở rộng và bền vững.

Thuật toán đồng thuận PoS của Cardano cho phép bên xác thực kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch. Bên xác thực được chọn dựa trên số lượng ADA họ nắm giữ và có thể kiếm được phần thưởng staking lên tới 5,5%. Giao thức Ouroboros của Cardano cũng được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, được cho là sẽ biến giao thức này thành một giải pháp thay thế bền vững hơn cho các thuật toán đồng thuận PoW.

Cardano cũng đã đạt được tiến bộ đáng kể về khả năng tương tác với việc ra mắt giao thức Hydra gần đây. Hydra được thiết kế để cho phép giao dịch và giao tiếp thông lượng cao trên các mạng blockchain khác nhau, giúp DApp giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau dễ dàng hơn.

3. Solana

Solana

Solana (SOL) là một loại tiền mã hóa PoS đã có được sức hút đáng kể trong ngành công nghiệp tiền mã hóa nhờ mạng lưới nhanh, chi phí thấp và khả năng mở rộng. Ban đầu, Solana được tạo ra để cung cấp cách phát triển và triển khai DApp cũng như hợp đồng thông minh.

Mạng lưới này được thiết kế để xử lý tối đa 65.000 giao dịch mỗi giây (TPS), trở thành một trong những mạng lưới blockchain nhanh nhất hiện nay. TPS cao này đạt được thông qua việc Solana sử dụng thuật toán đồng thuận Bằng chứng lịch sử (Proof of History, PoH) một cách sáng tạo, cho phép xử lý giao dịch song song và loại bỏ nhu cầu xác nhận khối tuần tự.

Trong khi đó, thuật toán đồng thuận PoS của Solana cho phép bên xác thực kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch. Bên xác thực được chọn dựa trên số lượng SOL họ nắm giữ và có thể kiếm được phần thưởng staking lên tới 7,29% tại thời điểm viết bài.

Solana cũng đã đạt được tiến bộ đáng kể trong quá trình phát triển hệ sinh thái, với việc ra mắt Solana Foundation và một số mối quan hệ đối tác với các dự án blockchain hàng đầu. Nếu bạn muốn tham gia SOL, hãy đọc về lựa chọn ví Solana hàng đầu.

4. Toncoin

TON price chart

Toncoin (TON) là token gốc của The Open Network (TON), một nền tảng blockchain Layer 1 phi tập trung bao gồm nhiều thành phần. Trong số này có blockchain TON, TON DNS, TON Storage và TON Sites. Được hỗ trợ bởi ứng dụng nhắn tin Telegram, TON được thiết kế để hỗ trợ khả năng tương tác cross-chain và xử lý giao dịch hiệu suất cao. Trên thực tế, dự án tuyên bố rằng mạng lưới TON được xây dựng để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây (TPS). Để hiểu rõ hơn, theo Chainspect, Ethereum ngày nay có TPS lý thuyết tối đa là 119.

Trên mạng lưới này, Toncoin hỗ trợ thực hiện giao dịch nhanh chóng với mức phí tối thiểu. Hiệu suất cao của giao thức này đến từ việc token sử dụng phiên bản phân mảnh của cơ chế PoS kết hợp với Máy ảo TON, giúp kiểm soát và thay đổi trạng thái mạng lưới. Nói một cách đơn giản, TON có thể quản lý masterchain, workchain và shardchain riêng biệt để xử lý các giao dịch song song, đồng thời tránh tắc nghẽn.

Nhìn chung, TON phục vụ nhiều mục đích, bao gồm thanh toán phí gas và chuyển khoản, staking, tương tác với DApp TON và quản trị trên blockchain.

5. Algorand

Pos Algo

Các tính năng của Algorand trong danh sách này là cách tiếp cận sáng tạo về bảo mật, khả năng mở rộng và tính phi tập trung. Thuật toán đồng thuận PoS thuần túy của Algorand hướng đến mục tiêu loại bỏ nhu cầu về cơ quan trung ương hoặc nhóm đào và đảm bảo rằng mạng lưới luôn phi tập trung và an toàn. Điều này khiến Algorand trở thành nền tảng đầy hứa hẹn để phát triển DApp và tài sản kỹ thuật số thế hệ tiếp theo.

Việc Algorand tập trung vào bảo mật và phi tập trung đã giúp Algorand đảm bảo quan hệ đối tác với các công ty và tổ chức hàng đầu, điều này mở rộng các trường hợp sử dụng cho công nghệ của Algorand. Ngoài ra, mạng lưới này có thể xử lý tới 1.000 TPS nhờ sử dụng thuật toán đồng thuận Byzantine Agreement nhị phân (BA), cho phép xác nhận khối nhanh chóng và hiệu quả.

Trader có thể kiếm phần thưởng staking bằng cách tham gia quá trình xác thực thông qua staking token ALGO. Bên xác thực được chọn dựa trên hệ thống xổ số công bằng và minh bạch. Người tham gia được khuyến khích hành xử trung thực vì họ có nguy cơ mất ALGO đã stake nếu có hành động ác ý.

6. Polkadot

Pos Polkadot

Polkadot (DOT) là loại tiền mã hóa PoS được tạo ra để cung cấp nền tảng có thể mở rộng, có khả năng tương tác và an toàn cho DApp và dịch vụ. Mạng lưới Polkadot được thiết kế để hỗ trợ khả năng giao tiếp và tương tác giữa các blockchain, giúp các DApp giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau dễ dàng hơn.

Polkadot thu hút được sự quan tâm vì sử dụng cơ chế sharding (phân mảnh), cho phép xử lý song song các giao dịch và dữ liệu trên nhiều blockchain. Điều này cho phép giao dịch nhanh hơn và hiệu quả hơn, khiến Polkadot trở thành nền tảng đầy hứa hẹn cho các DApp và dịch vụ có thông lượng cao.

Thuật toán đồng thuận PoS của Polkadot cho phép bên xác thực kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch. Bên xác thực được chọn dựa trên số lượng DOT họ nắm giữ và có thể kiếm được phần thưởng staking lên tới 12%.

7. Tezos

Pos Xtz

Tezos (XTZ) là loại tiền mã hóa PoS được tạo ra để cung cấp nền tảng cho DApp và hợp đồng thông minh. Mạng lưới Tezos được thiết kế để tự sửa đổi, nghĩa là các bên liên quan có thể bình chọn và phê duyệt các bản nâng cấp giao thức, giúp giao thức linh hoạt hơn và thích ứng hơn với nhu cầu và sự phát triển luôn thay đổi.

Tezos lọt vào danh sách này chủ yếu vì tập trung vào quản trị và quá trình ra quyết định dựa trên cộng đồng. Người nắm giữ token XTZ có thể tham gia quản trị mạng lưới bằng cách bình chọn về các đề xuất và cập nhật đối với giao thức. Điều này có thể tạo ra một hệ sinh thái dân chủ và minh bạch hơn để phát triển và quản trị các DApp và dịch vụ.

Thuật toán đồng thuận PoS của Tezos cho phép bên xác thực kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch. Bên xác thực được chọn dựa trên số lượng XTZT họ nắm giữ và có thể kiếm được phần thưởng staking lên tới 6%.

Tezos đã được chấp nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp tiền mã hóa nhờ cách tiếp cận quản trị sáng tạo và giao thức tự sửa đổi. Tập trung vào việc ra quyết định dựa trên cộng đồng và tính linh hoạt khiến Tezos trở thành nền tảng đầy hứa hẹn cho việc phát triển DApp và hợp đồng thông minh.

8. Polygon

Pos Polygon

Polygon (MATIC) là một loại tiền mã hóa PoS được tạo ra để cung cấp nền tảng xây dựng và kết nối các mạng lưới blockchain tương thích với Ethereum có thể mở rộng. Polygon hướng đến mục tiêu giải quyết một số vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác mà Ethereum đang gặp phải bằng cách cung cấp cơ sở hạ tầng hiệu suất cao để phát triển và triển khai DApp.

Polygon trở thành một trong số các token Bằng chứng cổ phần tốt nhất chủ yếu là nhờ tập trung vào khả năng tương tác. Polygon cho phép chuyển tài sản và thông tin liền mạch giữa các mạng lưới blockchain khác nhau, giúp DApp giao tiếp với nhau và chia sẻ tài nguyên dễ dàng hơn.

Thuật toán đồng thuận PoS của Polygon cho phép bên xác thực kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch. Bên xác thực được chọn dựa trên số lượng MATIC họ nắm giữ và có thể kiếm được phần thưởng staking lên tới 17%.

Polygon đã có được sức hút đáng kể trong ngành công nghiệp tiền mã hóa nhờ tập trung vào khả năng tương tác và khả năng mở rộng. Khả năng kết nối các mạng lưới blockchain khác nhau và cung cấp cơ sở hạ tầng hiệu suất cao cho DApp khiến nó trở thành nền tảng đầy hứa hẹn để phát triển các ứng dụng blockchain thế hệ tiếp theo. Nếu bạn muốn tham gia Polygon, hãy đọc về lựa chọn ví Polygon hàng đầu và cách tạo cầu nối đến Polygon.

9. Binance (BNB)

Pos Bnb

Coin của Binance (BNB) là loại tiền mã hóa PoS do sàn giao dịch tiền mã hóa Binance tạo ra. Mạng lưới Binance được thiết kế để cung cấp nền tảng giao dịch và trao đổi tiền mã hóa cũng như các tài sản kỹ thuật số khác.

Một trong những tính năng độc đáo của Binance là việc sử dụng coin này như một token tiện ích trong hệ sinh thái Binance. Người nắm giữ BNB có thể sử dụng coin này để thanh toán phí giao dịch trên sàn giao dịch Binance và cũng có thể tham gia Binance Launchpad, một nền tảng giúp ra mắt các dự án tiền mã hóa mới.

Thuật toán đồng thuận PoS của Binance cho phép bên xác thực kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch. Bên xác thực được chọn dựa trên số lượng BNB họ nắm giữ và có thể kiếm được phần thưởng staking lên tới 20%.

Sự phát triển và mở rộng không ngừng của Binance khiến nền tảng này trở thành sự bổ sung độc đáo vào danh sách này. Binance đã mở rộng dịch vụ của mình để bao gồm giao dịch phái sinh, ký quỹ và futures, mang đến cho người dùng nhiều cơ hội.

10. Ethereum 2.0 (ETH)

Pos Eth

Ethereum 2.0 (ETH) là một trong những loại tiền mã hóa phổ biến và hứa hẹn nhất hiện nay và xứng đáng có một vị trí trong danh sách này. Sàn giao dịch này hiện được xếp hạng là nhà cung cấp tiền mã hóa phổ biến thứ hai trên thế giới, chỉ sau Bitcoin. ETH cũng được coi là một trong những coin staking tốt nhất cho trader muốn kiếm phần thưởng.

Để stake ETH, người nắm giữ sẽ cần bắt đầu với số lượng tối thiểu là 32 ETH vì mạng lưới Ethereum 2.0 yêu cầu tối thiểu 32 ETH để tham gia với tư cách là bên xác thực và kiếm phần thưởng staking. Tuy nhiên, trader cũng có thể tham gia vào bể staking hoặc dịch vụ do sàn giao dịch và các nền tảng khác cung cấp, cho phép họ stake số lượng ETH nhỏ hơn.

Ethereum trước đây từng sử dụng thuật toán đồng thuận PoW nhưng gần đây đã chuyển đổi sang thuật toán PoS với sự ra mắt của Ethereum 2.0. Quá trình chuyển đổi này đã thành công, với hàng tỷ ETH được stake trên mạng lưới Ethereum 2.0.

Lời kết

Tiền mã hóa Bằng chứng cổ phần (PoS) có khả năng mang đến cơ hội bổ ích cho những ai quan tâm đến sự phát triển của DApp và dịch vụ. Thuật toán PoS có thể cung cấp các lựa chọn thay thế bền vững và hiệu quả cho các thuật toán đồng thuận Bằng chứng công việc (PoW) truyền thống, cho phép trader kiếm phần thưởng staking bằng cách giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch.

Các token PoS hàng đầu hiện nay của Ethereum 2.0 như Polkadot, Tezos và các token khác cung cấp nhiều tính năng và chức năng độc đáo khiến chúng trở thành nền tảng đầy hứa hẹn cho sự phát triển của các DApp và dịch vụ thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, việc hoàn thành nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng trước khi giao dịch bất kỳ loại tiền mã hóa nào là rất quan trọng vì thị trường có thể biến động và khó lường. Như thường lệ, trader nên nhắc khả năng chấp nhận rủi ro và mục tiêu tài chính của mình trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

Bài viết liên quan
Xem thêm
Xem thêm